|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thằng cha
 | type; gars; compère. | | |  | Thật là một thằng cha buồn cười | | | c'est un drôle de gars | | |  | Thằng cha ấy thì làm được trò trống gì | | | que peut-il faire de bon, ce type-là | | |  | Một thằng cha giảo quyệt | | | un compère astucieux. |
|
|
|
|